Một số từ tiếng anh thông dụng:
- Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu
- Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
- Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
- Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát
- Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường
- Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu
- Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng
- Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện
- Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước
- Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí
- Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất
- Mate /meit/: Thợ phụ
- Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ
- Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát
- Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
- Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước
- Welder /weld/: Thợ hàn
- Building site /’bildiɳ sait/: công trường xây dựng
- Brick wall /brik wɔ:l/: tường gạch
- Carcass /’kɑ:kəs/: khung sườn
- Concrete /’kɔnkri:t/: bê tông
- Chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi)
- Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: sàn lát ván
- Floor /floor/: tầng
- First floor /fə:st floor/: lầu một
- Ground floor /graund floor/: tầng trệt
- Upper floor /’ p floor/: tầng trên
- Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
- Wall /wɔ:l/: Tường nhà
- Porch /pɔ:tʃ/: Mái hiên
- Shutter /’ʃʌtə/: Cửa chớp
- Window /ˈwɪndəʊ/: Cửa sổ
- Penthouse /ˈpɛnthaʊs/: căn hộ áp mái
- Kitchen /ˈkɪʧɪn/: Nhà bếp
- Yard /jɑːd/: Sân vườn
- Apartment /əˈpɑːtmənt/: Chung cư
- Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: Phòng tắm
- Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/: Phòng ngủ
- Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
- Balcony /ˈbælkəni/: Ban công
- Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/: Tầng dưới, tầng trệt
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/: Chung cư cao cấp
- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà
- Semi-detached house /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà riêng lẻ, không chung tường
- Terraced house /ˈtɛrəst haʊs/: Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Cottage /ˈkɒtɪʤ/: Nhà ở nông thôn
- Bungalow /ˈbʌŋgələʊ/: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
- Residence /ˈrɛzɪdəns/: Nhà ở, dinh thự
- Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
- Attic /ˈætɪk/: Gác xép
- Stair /steə/: Cầu thang
- Level /’levl/: ống thăng bằng
- Pickaxe /’pikæks/: búa có đầu nhọn
- Nail /neil/: cái đinh
- Nut /nʌt/: con ốc
- Bolt /boult/: bu lông
- Pincers /’pinsəz/: cái kìm
- Saw /sɔ:/: cái cưa
- Screwdriver /’skru:,draivə/: tua vít
- Vice /vais/: mỏ cặp
- Chisel /’tʃizl/: các đục
- Hammer /’hæmə/: búa
- Shear /ʃɪr/: kéo lớn
- Beam /bi:m/: dầm, xà
- Crane /krein/: cần cẩu
- Crane beam /krein bi:m/: dầm cần trục
- Crane girder /krein ‘gə:də/: giá cần trục; giàn cần trục
- Automatic fire door /,ɔ:tə’mætik ‘faie dɔ:/: Cửa tự động phòng cháy
- Deck bridge /dek bridʤ/: Cầu có đường xe chạy trên
- Deck girder /dek ‘gə:də/: giàn cầu
- Spade /speid/: cái xẻng
- Tape /teip/: thước cuộn
- Piler /pail/: cái kìm
- Wrench /rentʃ/: cái cờ lê
- Drill /dril/: máy khoan
- Wheel barrow /wi:l ‘bærou/: xe cút kít, xe đẩy tay
- Aerial ladder /’eəriəl ‘lædə/: thang có bàn xoay
- Builder’s hoist /’bildəs hɔist/: máy nâng dùng trong xây dựng
- Guard board /gɑ:d bɔ:d/: tấm chắn, tấm bảo vệ
- Concrete mixer /’kɔnkri:t ‘miksə/: máy trộn bê tông
- Agitator /’ædʤiteitə/: máy trộn
- Agitator Shaker /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/: máy khuấy
- AHU – Air Handling Unit /eə/ /ˈhændlɪŋ/ /’ju:nit/: thiết bị xử lý khí trung tâm
- Air barrier /eə bæriə/: Tấm ngăn không khí
- Air caisson /eə kə’su:n/: Giếng chìm hơi ép
- Air distribution system /eə distri’bju:ʃn ’sistim/: Hệ thống điều phối khí
- Air-water jet /eə ‘wɔ:tə dʤet/: Vòi phun nước cao áp
- Alarm – Initiating device /ə’lɑ:m i’niʃiit di’vais/: Thiết bị báo động ban đầu
- Alarm bell /ə’lɑ:m bel/: Chuông báo tự động
- Ammeter /’æmitə/: Ampe kế
- Anchorage /’æɳkəridʤ/: Mấu neo
- Appurtenance /ə’pə:tinəns/: Phụ tùng
- Diaphragm /’daiəfræm/: Dầm ngang
- Drainage /’dreinidʤ/: Hệ thống thoát nước
- Anchor /’æɳkə/: Neo
- Air meter /eə ‘mi:tə/: Máy đo lượng khí
- Wind beam /wind bi:m/: xà chống gió
- Brick /brik/: gạch
- Curb /kə:b/: đá
- Dense concrete /dens ‘kɔnkri:t/: bê tông nặng
- Density of material /’densiti ɔv mə’tiəriəl/: Tỷ trọng của vật liệu
- Corrosive agent /kə’rousiv ‘eidʤənt/: Chất xâm thực
- Iron /’aiən/: sắt
- Aluminum /ə’ljuminəm/: nhôm
- Argillaceous /,ɑ:dʤi’leiʃəs/: Sét, đất pha sét
- Armored concrete /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/: Bê tông cốt thép
- Dry sand /drai sænd/: Cát khô
- Cobble /’kɔbl/: Than cục
- Duct /’dʌki/: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Dust sand /dʌst sænd/: Cát bột
- Commercial concrete /kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/: bê tông trộn sẵn
- Automatic relay /,ɔ:tə’mætik ri’lei/: Công tắc điện tự động rơ le
- Automobile crane /’ɔ:təməbi:l krein/: Cần cẩu đặt trên ô tô
- Auxiliary bridge /ɔ:g’ziljəri bridʤ/: Cầu phụ, cầu tạm thời
- Ashlar /’æʃlə/: Đá khối
- Concrete aggregate /’kɔnkri:t ‘ægrigit/: cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
- Chuting concrete /ʃu:tig ‘kɔnkri:t/: bê tông lỏng
- Arenaceous /,æri’neiʃəs/: Cốt pha
- Stone /stoun/: đá tảng
- Gravel /’grævəl/: sỏi
- Rock /rɔk/: đá viên
- Soil /sɔil/: đất
- Concrete /’kɔnkri:t/: xi măng
- Wood /wud/: gỗ
- Steel /sti:l/: thép
- Rubble /’pebl/: đá cuội
- Mud /mʌd/: bùn
- Alkali /’ælkəlai/: Kiềm
- Alluvial soil /ə’lu:vjəl sɔil/: Đất phù sa bồi tích
- Alluvion /ə’lu:vjən/: Đất phù sa
- Stainless steel /’steinlis sti:l/: thép không rỉ
- Bag of cement /bæg ɔv si’ment/: bao xi măng
- Alloy steel /’ælɔi sti:l/: thép hợp kim
- Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: sàn lát ván
- Brick wall /brik wɔ:l/: tường gạch
- Acid-resisting concrete /’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/: Bê tông chịu axit
- Activator /ˈæktɪveɪtr/: Chất hoạt hóa
- Active carbon /’æktiv ‘kɑ:bən/: Than hoạt tính
- Additive /’æditiv/: Chất độn, chất phụ gia thêm vào
- Admixture /əd’mikstʃə/: Phụ gia
- Advanced composite material /əd’vɑ:nst/ /’kɔmpəzit/ /mə’tiəriəl/: Vật liệu composite tiên tiến
- Aerated concrete /’eiəreit ‘kɔnkri:t/: Bê tông xốp
- Agent /’eidʤənt/: Chất hóa học
- Agglomerate-foam /ə’glɔmərit foum/: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
- Aggregate /’ægrigit/: Cốt liệu
- Allowable load /əˈlaʊəbl ləʊd/: tải trọng cho phép
- Alternate load /ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd/: tải trọng đổi dấu
- Anchor sliding /ˈæŋkə ˈslaɪdɪŋ/: độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
- Anchorage length /ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ/: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- Angle bar /ˈæŋgl bɑː/: thép góc
- Angle brace /ˈæŋgl breɪs/: thanh giằng góc ở giàn giáo
- Antisymmetrical load /Antisymmetrical ləʊd/: tải trọng phản đối xứng
- Apex load /ˈeɪpɛks ləʊd/: tải trọng ở nút (giàn)
- Architectural concrete /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt/: bê tông trang trí
- Area of reinforcement /ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: diện tích cốt thép
- Armoured concrete /ˈɑːməd ˈkɒnkriːt/: bê tông cốt thép
- Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out /əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl ˌriːɪnˈfɔːsmənt kʌt-aʊt/: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- Arrangement of reinforcement /əˈreɪnʤmənt ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: bố trí cốt thép
- Articulated girder /ɑːˈtɪkjʊleɪtɪd ˈgɜːdə/: dầm ghép
- Asphaltic concrete /Asphaltic ˈkɒnkriːt/: bê tông atphan
- Assumed load /əˈsjuːmd ləʊd/: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- Atmospheric corrosion resistant steel /ˌætməsˈfɛrɪk kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl/: thép chống rỉ do khí quyển
- Average load /ˈævərɪʤ ləʊd/: tải trọng trung bình
- Axial load /ˈæksɪəl ləʊd/: tải trọng hướng trục
- Axle load /ˈæksl ləʊd/: tải trọng lên trục
- Bag /bæg/: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- Balance beam /ˈbæləns biːm/: đòn cân; đòn thăng bằng
- Balanced load /ˈbælənst ləʊd/: tải trọng đối xứng
- Balancing load /ˈbælənsɪŋ ləʊd/: tải trọng cân bằng
- Ballast concrete /ˈbæləst ˈkɒnkriːt/: bê tông đá dăm
- Bar /bɑː/: thanh cốt thép
- Basement of tamped concrete /ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt/: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/: tải trọng cơ bản
- Braced member /breɪst ˈmɛmbə/: thanh giằng ngang
- Bracing beam /ˈbreɪsɪŋ biːm/: dầm tăng cứng
- Bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió
- Bracket load /ˈbrækɪt ləʊd/: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- Brake beam /breɪk biːm/: đòn hãm, cần hãm
- Brake load /breɪk ləʊd/: tải trọng hãm
- Breaking load /ˈbreɪkɪŋ ləʊd/: tải trọng phá hủy
- Breast beam /brɛst biːm/: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
- Breeze concrete /briːz ˈkɒnkriːt/: bê tông bụi than cốc
- Buffer beam /ˈbʌfə biːm/: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
- Building site latrine /ˈbɪldɪŋ saɪt ləˈtriːn/: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- Building site /ˈbɪldɪŋ saɪt/: công trường xây dựng
- Build-up girder /ˈbɪldʌp ˈgɜːdə/: dầm ghép
- Built up section /bɪlt ʌp ˈsɛkʃən/: thép hình tổ hợp
- Bursting concrete stress /ˈbɜːstɪŋ ˈkɒnkriːt strɛs/: ứng suất vỡ tung của bê tông
- Concrete proportioning /ˈkɒnkriːt prəˈpɔːʃənɪŋ/: Công thức pha trộn bê tông
- Concrete stress at tendon level /ˈkɒnkriːt strɛs æt ˈtɛndən ˈlɛvl/: Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
- Concrete surface treatement /ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement/: Xử lý bề mặt bê tông
- Concrete test hammer /ˈkɒnkriːt tɛst ˈhæmə/: Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
- Concrete thermal treatement /ˈkɒnkriːt ˈθɜːməl treatement/: Xử lý nhiệt cho bê tông
- Concrete unit weight, density of concrete /ˈkɒnkriːt ˈjuːnɪt weɪt, ˈdɛnsɪti ɒv ˈkɒnkriːt/: Trọng lượng riêng bê tông
- Concrete-filled pipe pile /ˈkɒnkriːt-fɪld paɪp paɪl/: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
- Condition of curing /kənˈdɪʃən ɒv ˈkjʊərɪŋ/: Điều kiện dưỡng hộ bê tông
- Conjugate beam /ˈkɒnʤʊgɪt biːm/: Dầm trang trí, dầm giả
- CONN – Connection /kɒn – kəˈnɛkʃən/: Mối nối
- Connect by hinge /kəˈnɛkt baɪ hɪnʤ/: Nối khớp
- Connected load /kəˈnɛktɪd ləʊd/: Tải trọng liên kết
- Connection /kəˈnɛkʃən/: Ghép nối
- Connection strand by strand /kəˈnɛkʃən strænd baɪ strænd/: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
- Constant along the span /ˈkɒnstənt əˈlɒŋ ðə spæn/: không thay đổi dọc nhịp
- Constant load /ˈkɒnstənt ləʊd/: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
- Construction cost /kənˈstrʌkʃən kɒst/: Giá thành thi công
- Construction document /kənˈstrʌkʃən ˈdɒkjʊmənt/: Hồ sơ thi công
- Construction equipment /kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị thi công
- Construction load /kənˈstrʌkʃən ləʊd/: Tải trọng thi công
- Construction material /kənˈstrʌkʃən məˈtɪərɪəl/: Vật liệu xây dựng
- Construction successive stage /kənˈstrʌkʃən səkˈsɛsɪv steɪʤ/: Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
- Contact surface /ˈkɒntækt ˈsɜːfɪs/: Bề mặt tiếp xúc
- Content, Dosage /ˈkɒntɛnt, ˈdəʊsɪʤ/: Hàm lượng
- Continuity factor /ˌkɒntɪˈnju(ː)ɪti ˈfæktə/: Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
- Continuous granulametry /kənˈtɪnjʊəs granulametry/: Cấp phối hạt liên tục
- Continuous load /kənˈtɪnjʊəs ləʊd/: Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
- Continuous slab deck /kənˈtɪnjʊəs slæb dɛk/: Kết cấu nhịp bản liên tục
- Continuous span /kənˈtɪnjʊəs spæn/: Nhịp liên tục
- Contract area /ˈkɒntrækt ˈeərɪə/: Diện tích tiếp xúc
- Contract/ agreement /ˈkɒntrækt, əˈgriːmənt/: Hợp đồng
- Contraction /kənˈtrækʃən/: Co ngắn lại
- Contraction, shrinkage /kənˈtrækʃən, ˈʃrɪŋkɪʤ/: Co ngót
- Control, checking /kənˈtrəʊl, ˈʧɛkɪŋ/: Kiểm tra (kiểm toán)
- Controlling beam /kənˈtrəʊlɪŋ biːm/: Tia điều khiển
- Conventional elasticity limit /kənˈvɛnʃənl ˌɛlæsˈtɪsɪti ˈlɪmɪt/: Giới hạn đàn hồi qui ước
- Conventional value /kənˈvɛnʃənl ˈvælju/: Trị số quy ước
- Convergent beam /kənˈvɜːʤənt biːm/: Chùm hội tụ
- Coordinate /kəʊˈɔːdnɪt/: Tọa độ
- Copper clad steel /ˈkɒpə klæd stiːl/: Thép mạ đồng
- Corner connector /ˈkɔːnə kəˈnɛktə/: Neo kiểu thép góc
- Corroded reinforcement /kəˈrəʊdɪd ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: Cốt thép đã bị rỉ
- Corrosion fatigue /kəˈrəʊʒən fəˈtiːg/: Mỏi rỉ
- Corrosive agent /kəˈrəʊsɪv ˈeɪʤənt/: Chất xâm thực
- Corrosive environment agressive /kəˈrəʊsɪv ɪnˈvaɪərənmənt agressive/: Môi trường ăn mòn
- Counterfort wall /ˈkaʊntəfɔːt wɔːl/: Tường chắn có các tường chống phía sau
- Counterpoiser, Counterbalance /ˈkaʊntəpɔɪzə, ˈkaʊntəˌbæləns/: Đối trọng
- Coupler /ˈkʌplə/: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
- Cover plate /ˈkʌvə pleɪt/: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
- Covered concrete section /ˈkʌvəd ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃən/: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
- Covering material /ˈkʌvərɪŋ məˈtɪərɪəl/: Vật liệu bao phủ
- Cover-meter, Rebar locator /ˈkʌvə-ˈmiːtə, ˌriːˈbɑː ləʊˈkeɪtə/: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
- Cover-plate /ˈkʌvə-pleɪt/: Bản nối ốp, bản má
- Crack in development /kræk ɪn dɪˈvɛləpmənt/: Vết nứt đang phát triển
- Crack width /kræk wɪdθ/: Độ mở rộng vết nứt
- Cracked concrete section /krækt ˈkɒnkriːt ˈsɛkʃən/: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
- Cracked state /krækt steɪt/: Trạng thái đã có vết nứt
- Cracking /ˈkrækɪŋ/: Nứt
- Cracking limit state /ˈkrækɪŋ ˈlɪmɪt steɪt/: Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
- Cracking moment /ˈkrækɪŋ ˈməʊmənt/: Mô men gây nứt
- Cracking stress /ˈkrækɪŋ strɛs/: Ứng suất gây nứt
- Crane girder /kreɪn ˈgɜːdə/: Giá cần trục; giàn cần trục
- Crane load /kreɪn ləʊd/: sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
- Creep /kriːp/: Từ biến
- Crippling load /ˈkrɪplɪŋ ləʊd/: Tải trọng phá hủy
- Critical load /ˈkrɪtɪkəl ləʊd/: Tải trọng tới hạn
- Cross beam /krɒs biːm/: Dầm ngang, xà ngang
- Cross section /krɒs ˈsɛkʃən/: Mặt cắt ngang
- Cross section at mid span /krɒs ˈsɛkʃən æt mɪd spæn/: Mặt cắt giữa nhịp
- Crushing load /ˈkrʌʃɪŋ ləʊd/: Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
- Crushing machine /ˈkrʌʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy nén mẫu thử bê tông
- Cube strength /kjuːb strɛŋθ/: Cường độ khối vuông
- Cure to cure, curing /kjʊə tuː kjʊə, ˈkjʊərɪŋ/: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
- Curing /ˈkjʊərɪŋ/: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
- Curing temperature /ˈkjʊərɪŋ ˈtɛmprɪʧə/: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
- Curve /kɜːv/: Đường cong, đoạn tuyến cong
- Curved failure surface /kɜːvd ˈfeɪljə ˈsɜːfɪs/: Mặt phá hoại cong
- Cutting machine /ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/: Máy cắt cốt thép
- Cyclic load /ˈsaɪklɪk ləʊd/: tải trọng tuần hoàn
- Cylinder, Test cylinder /ˈsɪlɪndə, tɛst ˈsɪlɪndə/: Mẫu thử bê tông hình trụ
- Changing load /ˈʧeɪnʤɪŋ ləʊd/: tải trọng thay đổi
- Characteristic strength /ˌkærəktəˈrɪstɪk strɛŋθ/: Cường độ đặc trưng
- Checking concrete quality /ˈʧɛkɪŋ ˈkɒnkriːt ˈkwɒlɪti/: Kiểm tra chất lượng bê tông
- Chopped beam /ʧɒpt biːm/: tia đứt đoạn
- Chord /kɔːd/: Thanh biên dàn
- CHS – Circular Hollow Section /siː-eɪʧ-ɛs – ˈsɜːkjʊlə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃən/: thép tiết diện tròn rỗng
- Dry concrete /draɪ ˈkɒnkriːt/: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- Dry guniting /draɪ guniting/: phun bê tông khô
- Duct /dʌkt/: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Dummy load /ˈdʌmi ləʊd/: tải trọng giả
- During stressing operation /ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/: trong quá trình kéo căng cốt thép
- Dynamic load /daɪˈnæmɪk ləʊd/: tải trọng động lực học
- Damage (local damage) /ˈdæmɪʤ (ˈləʊkəl ˈdæmɪʤ)/: Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
- Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu (số liệu ban đầu)
- Dead load /dɛd ləʊd/: Tĩnh tải
- Dead load, Permanent load /dɛd ləʊd, ˈpɜːmənənt ləʊd/: Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
- Dead to live load ratio /dɛd tuː lɪv ləʊd ˈreɪʃɪəʊ/: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
- Dead weight load /dɛd weɪt ləʊd/: tĩnh tải
- Decision of establishing /dɪˈsɪʒən ɒv ɪsˈtæblɪʃɪŋ/: Quyết định thành lập
- Deck bridge /dɛk brɪʤ/: Cầu có đường xe chạy trên
- Deck panel /dɛk ˈpænl/: Khối bản mặt cầu đúc sẵn
- Deck plate girder /dɛk pleɪt ˈgɜːdə/: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
- Deck slab, deck plate /dɛk slæb, dɛk pleɪt/: Bản mặt cầu
- Deck-Truss interaction /dɛk-trʌs ˌɪntərˈækʃən/: Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
- Decompression limit state /diːkəmˈprɛʃ(ə)n ˈlɪmɪt steɪt/: Trạng thái giới hạn mất nén
- Deep foundation /diːp faʊnˈdeɪʃən/: Móng sâu
- Definitive evaluation /dɪˈfɪnɪtɪv ɪˌvæljʊˈeɪʃən/: Giá trị quyết toán
- Deflection /dɪˈflɛkʃən/: Độ võng
- Deflection calculation /dɪˈflɛkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/: Tính toán độ võng
- Deformation calculation /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən/: Tính toán biến dạng
- Deformation due to Creep deformation /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən djuː tuː kriːp ˌdiːfɔːˈmeɪʃən/: Biến dạng từ biến
- Degradation /ˌdɛgrəˈdeɪʃən/: Suy thoái (lão hóa)
- Delayed action /dɪˈleɪd ˈækʃ(ə)n/: Tác dụng làm chậm lại
- Demand load /dɪˈmɑːnd ləʊd/: tải trọng yêu cầu
- Density of material /ˈdɛnsɪti ɒv məˈtɪərɪəl/: Tỷ trọng của vật liệu
- Depth /dɛpθ/: Chiều cao
- Depth of beam /dɛpθ ɒv biːm/: Chiều cao dầm
- Description /dɪsˈkrɪpʃən/: Mô tả
- Design assumption /dɪˈzaɪn əˈsʌmpʃ(ə)n/: Giả thiết tính toán
- Design load /dɪˈzaɪn ləʊd/: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
- Dimensionless coefficient /dɪˈmɛnʃənləs ˌkəʊɪˈfɪʃənt/: Hệ số không có thứ nguyên
- Dimensioning /dɪˈmɛnʃənɪŋ/: Xác định sơ bộ kích thước
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/: Động lực học
- Dynamic force /daɪˈnæmɪk fɔːs/: Lực động
- Direct-acting load /dɪˈrɛkt-ˈæktɪŋ ləʊd/: Tải trọng tác động trực tiếp
- Discontinuous load /ˌdɪskənˈtɪnjʊəs ləʊd/: Tải trọng không liên tục
- Discharge capacity /dɪsˈʧɑːʤ kəˈpæsɪti/: Khả năng tiêu nước
- Displacement /dɪsˈpleɪsmənt/: Chuyển vị
- Disposable load /dɪsˈpəʊzəbl ləʊd/: Tải trọng có ích
- Distance center to center of /ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv/: Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
- Distance center to center of beams /ˈdɪstəns ˈsɛntə tuː ˈsɛntər ɒv biːmz/: Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm
- Distributed load /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ləʊd/: Tải trọng phân bố
- Distributing reinforcement /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪŋ ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: Cốt thép phân bố
- Distribution coefficient /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˌkəʊɪˈfɪʃənt/: Hệ số phân bố
- Distribution width for wheel loads /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən wɪdθ fɔː wiːl ləʊdz/: Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
- Divergent beam /daɪˈvɜːʤənt biːm/: chùm phân kỳ
- DL – Dead Load /diː-ɛl – dɛd ləʊd/: Tĩnh tải
- DN – Diameter Nominal /diː-ɛn – daɪˈæmɪtə ˈnɒmɪnl/: Đường kính danh định
- Double angle /ˈdʌbl ˈæŋgl/: thép góc ghép thành hình T
- Double deck bridge /ˈdʌbl dɛk brɪʤ/: Cầu hai tầng
- Double strut trussed beam /ˈdʌbl strʌt trʌst biːm/: Dầm tăng cứng hai trụ chống
- Drafting /ˈdrɑːftɪŋ/: Vẽ kỹ thuật
- Drainage /ˈdreɪnɪʤ/: Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
- Draw beam /drɔː biːm/: Dầm nâng, cần nâng
- Drawbar load /ˈdrɔːbɑː ləʊd/: Lực kéo ở móc
- Ductile material /ˈdʌktaɪl məˈtɪərɪəl/: Vật liệu co dãn được (kim loại)
- Dummy load /ˈdʌmi ləʊd/: tải trọng giả
- Durability /ˌdjʊərəˈbɪlɪti/: Độ bền lâu (tuổi thọ)
- During stressing operation /ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
- DWV – Drainage, Waste and Vent /diː-ˈdʌbljuː-viː – ˈdreɪnɪʤ, weɪst ænd vɛnt/: Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
- Dye penetrant examination /daɪ penetrant ɪgˌzæmɪˈneɪʃən/: Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu
- Dynamic test /daɪˈnæmɪk tɛst/: Thử nghiệm động học
- Dynamic (al) load /daɪˈnæmɪk (æl) ləʊd/: Tải trọng động lực học
- Early strength concrete /ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒnkriːt/: bê tông hóa cứng nhanh
- Eccentric load /ɪkˈsɛntrɪk ləʊd/: tải trọng lệch tâm
- Effective depth at the section /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/: chiều cao có hiệu
- Gunned concrete /gʌnd ˈkɒnkriːt/: bê tông phun
- Gusset plate /ˈgʌsɪt pleɪt/: bản nốt, bản tiết điểm
- Gust load /gʌst ləʊd/: tải trọng khi gió giật
- Gypsum concrete /ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt/: bê tông thạch cao
- Half- beam /hɑːf- biːm/: dầm nửa
- Half-latticed girder /hɑːf-ˈlætɪst ˈgɜːdə/: giàn nửa mắt cáo
- Hanging beam /ˈhæŋɪŋ biːm/: dầm treo
- H-beam /eɪʧ-biːm/: dầm chữ “h”
- Radial load /ˈreɪdiəl ləʊd/: tải trọng hướng kính
- Radio beam (-frequency) /ˈreɪdɪəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi)/: chùm tần số vô tuyến điện
- Railing load /ˈreɪlɪŋ ləʊd/: tải trọng lan can
- Railing /ˈreɪlɪŋ/: lan can trên cầu
- Rammed concrete /ræmd ˈkɒnkriːt/: bê tông đầm
- Rated load /ˈreɪtɪd ləʊd/: tải trọng danh nghĩa
- Ratio of non- prestressing tension reinforcement /ˈreɪʃɪəʊ ɒv nɒn- prestressing ˈtɛnʃən ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
- Ratio of prestressing steel /ˈreɪʃɪəʊ ɒv prestressing stiːl/: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
- Ready-mixed concrete /ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒnkriːt/: bê tông trộn sẵn
- Rebound number /rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə/: số bật nảy trên súng thử bê tông
- Split beam /splɪt biːm/: dầm ghép, dầm tổ hợp
- Sprayed concrete /spreɪd ˈkɒnkriːt/: bê tông phun
- Spring beam /sprɪŋ biːm/: dầm đàn hồi
- Square hollow section /skweə ˈhɒləʊ ˈsɛkʃən/: thép hình vuông rỗng
- Stack of bricks /stæk ɒv brɪks/: đống gạch, chồng gạch
- Stacked shutter boards (lining boards) /stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz)/: đống vụn gỗ cốp pha, chống ván gỗ cốp pha
- Stamped concrete /stæmpt ˈkɒnkriːt/: bê tông đầm
- Standard brick /ˈstændəd brɪk/: gạch tiêu chuẩn
- Web girder /wɛb ˈgɜːdə/: giàn lưới thép, dầm đặc
- Web reinforcement /wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt/: cốt thép trong sườn dầm
- Welded plate girder /ˈwɛldɪd pleɪt ˈgɜːdə/: dầm bản thép hàn
- Welded wire fabric (welded wire mesh) /ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ)/: lưới cốt thép sợi hàn
- Wet concrete /wɛt ˈkɒnkriːt/: vữa bê tông dẻo
- Wheel load /wiːl ləʊd/: áp lực lên bánh xe
- Whole beam /həʊl biːm/: dầm gỗ