Định mức công tác xây đá, gạch

NGUYỄN VĂN BÁCH
9/06/2009

Chương 2:
CÔNG TÁC XÂY ĐÁ, GẠCH
I - YÊU CẦU KỸ THUẬT
- Xây trên tường cũ phải cạo rửa sạch lớp vữa cũ và phế thải bám trên mặt tường xây, tưới nước trước khi xây
- Chỉ dùng gạch cũ để xây khi gạch thu hồi còn đảm bảo đúng mác quy định.
- Gạch khô phải làm ẩm trước khi xây, vữa trộn cho ca nào phải dùng trong ca đó.
- Kết cấu xây bằng gạch đá phải đảm bảo đúng thiết kế, phù hợp với kết cấu cũ hiện có.
II - HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
- Khối lượng xây không tính trừ phần lỗ cửa có diện tích ≤ 0,04m2.
- Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo được tính riêng.
III- THÀNH PHẦN CÔNG VIỆC:
- Chuẩn bị dụng cụ, phương tiện thi công.
- Vận chuyển vật liệu, dụng cụ trong phạm vi 30m.
- Làm ẩm gạch xây trước khi xây (đối với kết cấu xây bằng các loại gạch).
- Xác định tim cốt, căng dây, lấy mốc.
- Trộn vữa, xây bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Thu dọn khi kết thúc công việc.
XB.1000 XÂY ĐÁ HỘC
XB.1100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 60
>60
XB.11
Xây móng
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3
m3
m3
công

1,26
0,06
0,44
2,07

1,26
0,06
0,44
2,02

10
20
XB.1200 XÂY TƯỜNG THẲNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 60
>60
XB.12
Xây tường thẳng
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3
m3
m3
công

1,26
0,06
0,44
2,75

1,26
0,06
0,44
2,61

10
20
XB.1300 XÂY TƯỜNG TRỤ PIN, TƯỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 60
>60
XB.13
Xây tường trụ
pin, tường cong
nghiêng vặn vỏ
đỗ
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3
m3
m3
công

1,26
0,06
0,44
3,05

1,26
0,06
0,44
2,87

10
20
XB.1400 XÂY MỐ, TRỤ, CỘT, TƯỜNG CÁNH, TƯỜNG ĐẦU CẦU
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Mố
Trụ, cột
Tường cánh, tường đầu cầu
XB.14
Xây mố, trụ, cột, tường cánh, tường đầu cầu
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm
Vữa
Cốt thép
Nhân công 3,7/7

m3
m3
m3
Kg
công

1,26
0,06
0,44
-
2,93

1,26
0,06
0,44
7,57
5,12

1,26
0,06
0,44
-
2,80

10
20
30
XB.1500 XÂY MẶT BẰNG, MÁI DỐC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Mặt bằng
Mái dốc thẳng
Mái dốc cong
XB.15
Xây mặt bằng, mái dốc
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm 4x6
Vữa
Cốt thép
Nhân công 3,7/7

m3
m3
m3
Kg
công

1,26
0,06
0,44
-
2,41

1,26
0,06
0,44
-
2,51

1,26
0,06
0,44
0,52
2,66

10
20
30
XB.1600 XẾP ĐÁ KHAN MẶT BẰNG, MÁI DỐC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Xếp đá khan không chít mạch
Xếp đá khan có chít mạch
Mặt bằng
Mái dốc thẳng
Mái dốc cong
Mặt bằng
Mái dốc thẳng
Mái dốc cong
XB.1
Xếp đá
khan
mặt bằng
mái dốc
Vật liệu
Đá hộc
Đá dăm 4x6
Dây thép
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3
m3
Kg
m3
công

1,26
0,062
-
-
1,32

1,26
0,062
-
-
1,54

1,28
0,067
0,53
-
2,18

1,26
0,062
-
0,07
1,76

1,26
0,062
-
0,07
1,93

1,28
0062
0,53
0,07
2,21

610
620
630
640
650
660
XB.1710 XÂY CỐNG
XB.1720 XÂY CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Xây cống
Xây các kết cấu phức tạp khác
XB.17


XB.17
Xây cống


Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác
Vật liệu
Đá hộc

Đá dăm 4x6
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3

m3
m3
công

1,26

0,06
0,44
3,81

1,28

0,06
0,44
4,71

10
20
XB.2000 XÂY ĐÁ XANH MIẾNG (10X20X30) CM
XB.2100 XÂY MÓNG
XB.2200 XÂY TƯỜNG
XB.2300 XÂY TRỤ ĐỘC LẬP
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Móng
Tường
Trụ độc lập
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.21
XB.22
XB.23
Xây móng
Xây tường
Xây trụ độc lập
Vật liệu
Đá xanh miếng
Vữa
Nhân công 3,7/7

m3
m3
công

0,93
0,168
2,76

0,93
0,168
3,18

0,89
0,2
2,73

0,93
0,26
4,81

10
10
20
10
XB.3000 XÂY ĐÁ CHẺ
XB.3100 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20) CM
XB.3200 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20) CM
XB.3300 XÂY TRỤ ĐỘC LẬP BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Móng
Tường
Trụ độc lập
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.31
XB.32
XB.33
Xây móng
Xây tường
Xây trụ độc lập
Vật liệu
Đá chẻ
Vữa
Nhân công 4,0/7

viên
m3
công

461
0,31
2,98

461
0,32
3,38

440
0,31
2,98

440
0,32
4,81

10
10
20
10
XB.3400 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25) CM
XB.3500 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Móng
Tường
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.34



XB.35
Xây móng



Xây tường
Vật liệu
Đá chẻ
Đá dăm chèn

Vữa
Nhân công 4,0/7

viên
m3

m3
công

74
0,05

0,29
1,95

75
0,06

0,31
2,25

74
0,05

0,29
2,10

10
10
20
XB.3600 XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25) CM
XB.3700 XÂY TƯỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Móng
Tường
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.36

XB.37
Xây móng

Xây tường
Vật liệu
Đá chẻ
Vữa
Nhân công 4,0/7

viên
m3
công

111
0,3
1,95

112
0,31
2,03

111
0,3
2,10

10
10
20
XB.4000 XÂY GẠCH CHỈ (6,5X10,5X22) CM
XB.4100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤33
>33
XB.41
Xây móng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

564
0,31
1,98

552
0,32
1,58

10
20
XB.4200 XÂY TƯỜNG THẲNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤11
≤33
>33
XB.42
Xây tường thẳng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

659
0,25
2,75

564
0,31
2,39

552
0,32
2,29

10
20
30
XB.4300 XÂY CỘT, TRỤ
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Xây cột, trụ
XB.43
Xây cột, trụ
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

552
0,32
3,85

10
XB.4400 XÂY TƯỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤33
>33
XB.44
Xây tường cong nghiêng vặn võ đỗ
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,5/7

viên
m3
công

564
0,3
3,56

552
0,32
3,30

10
20
XB.4500 XÂY CỐNG
XB.4600 XÂY CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Cống
Kết cấu phức tạp khác
Cuốn cong
Thành vòm cong
XB.45
XB.46
Xây cống
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

564
0,29
5,13

574
0,3
6,00

587
0,29
4,44

10
20
10
XB.5000 XÂY GẠCH THẺ (5 X 10 X 20) CM
XB.5100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 30
> 30
XB.51
Xây móng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3 công

830
0,31
1,80

800
0,32
1,64

10
20
XB.5200 XÂY TƯỜNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤10
≤30
>30
XB.52
Xây tường thẳng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

851
0,26
2,67

830
0,31
2,20

800
0,32
2,00

10
20
30
XB.5300 XÂY CỘT, TRỤ
XB.5400 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Xây cột, trụ
Kết cấu phức tạp
XB.53
XB.54
Xây cột, trụ
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

800
0,32
4,22

841
0,31
4,31

10
10
XB.6000 XÂY GẠCH THẺ (4 X 8 X19) CM
XB.6100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 30
> 30
XB.61
Xây móng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

1193
0,35
2,82

1162
0,36
2,50

10
20
XB.6200 XÂY TƯỜNG
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤10
≤30
>30
XB.62
Xây tường thẳng
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

1348
0,21
3,91

1138
0,34
3,48

1111
0,36
3,33

10
20
30
XB.6300 XÂY CỘT, TRỤ
XB.6400 XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Xây cột, trụ
Kết cấu phức tạp khác
XB.63
XB.64
Xây cột ,trụ
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

1072
0,34
5,78

1114
0,35
5,86

10
10
XB.7000 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG, GẠCH RỖNG ĐẤT NUNG
XB.7100 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG (10X10X20) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤10
≤30
>30
XB.71
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

471
0,16
2,45

461
0,17
2,00

451
0,18
1,63

10
20
30
XB.7200 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG (8X8X19) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤10
≤30
>30
XB.72
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

699
0,17
2,82

665
0,22
2,46

623
0,27
2,13

10
20
30
XB.7300 XÂY TƯỜNG GẠCH RỖNG 6 LỖ (10X15X22) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 10
> 10
XB.73
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

Viên
m3
công

282
0,18
2,32

271
0,19
2,01

10
20
XB.7400 XÂY TƯỜNG GẠCH RỖNG 6 LỖ (10X13,5X22) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 10
> 10
XB.74
Xây tường
Vật liệu
 Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

305
0,17
2,32

296
0,18
2,01

10
20
XB.7500 xây tường gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20) cm
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤ 10
> 10
XB.75
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

404
0,18
2,35

390
0,19
2,11

10
20
XB.8000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG RỖNG, GẠCH SILICÁT
XB.8100 XÂY TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG (20 X 20 X 40) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.81
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

63
0,08
1,87

58
0,125
1,66

10
20
XB.8200 XÂY TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15 X 20 X 40) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.82
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7 /7

viên
m3
công

84
0,08
2,21

79
0,133
2,05

10
20
XB.8300 XÂY TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10 X 20 X 40) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.83
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

126
0,083
2,21

126
0,094
2,05

10
20
XB.8400 XÂY TƯỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15 X 20 X 30) CM
Đơn vị tính : 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤30
>30
XB.84
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

158
0,083
1,87

158
0,15
1,81

10
20
XB.8500 XÂY TƯỜNG GẠCH SILICÁT (6,5X12X25) CM
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Chiều dày (cm)
≤11
≤33
>33
XB.85
Xây tường
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

482
0,18
3,92

434
0,28
3,7

426
0,31
2,25

10
20
30
XB.9000 XÂY TƯỜNG THÔNG GIÓ
Đơn vị tính : 1m2
Mã hiệu
Công tác xây lắp
Thành phần hao phí
Đơn vị
Gạch thông gió
20 x20 cm
30 x 30 cm
XB.90
Xây tường thông gió
Vật liệu
Gạch
Vữa
Nhân công 3,7/7

viên
m3
công

27
0,007
0,85

13
0,006
0,94

10
20

Xem thêm